Characters remaining: 500/500
Translation

nước lã

Academic
Friendly

Từ "nước lã" trong tiếng Việt được dùng để chỉ loại nước tự nhiên, thường nước sạch, không hóa chất, như nước mưa, nước giếng, hoặc nước từ các nguồn tự nhiên khác. Đây loại nước không qua quá trình xử lý công nghiệp như nước máy.

Định nghĩa
  • Nước lã: Nước tự nhiên, chưa qua xử lý, có thể dùng để uống hoặc sinh hoạt. Mặc dù nước lã thường được coi sạch, nhưng vẫn có thể chứa vi khuẩn hoặc các tạp chất khác, vậy cần phải cẩn thận khi sử dụng.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng hàng ngày:

    • "Hôm nay trời mưa, mình sẽ đi hứng nước lã để tưới cây."
    • "Nước lã từ giếng rất mát trong."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời kỳ thiếu nước sạch, người dân thường phải sử dụng nước lã từ các nguồn tự nhiên."
    • "Mặc dù nước lã nguồn nước tự nhiên, nhưng cần phải kiểm tra độ an toàn trước khi sử dụng để tránh bệnh tật."
Các biến thể của từ
  • Nước: Từ chung chỉ mọi loại nước.
  • : Có thể hiểu nước không được xử lý.
Các nghĩa khác
  • "Nước lã" đôi khi cũng được sử dụng để chỉ sự đơn giản hoặc không cầu kỳ, dụ: "Món ăn này chỉ nước lã, không đặc biệt."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nước mưa: Nước từ mưa, cũng một loại nước tự nhiên.
  • Nước giếng: Nước lấy từ giếng, thường được sử dụng trong sinh hoạt.
  • Nước sạch: Nước đã qua xử lý, an toàn để uống.
Từ liên quan
  • Nước máy: Nước được cung cấp qua hệ thống ống dẫn, đã qua xử lý.
  • Nước khoáng: Nước tự nhiên chứa khoáng chất, thường được đóng chai bán.
  1. Nước tự nhiên như nước mưa, nước giếng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nước lã"